"Microwave oven" là lò vi sóng. Máy hút bụi trong tiếng Anh - Mỹ là "vacuum cleaner" còn trong tiếng Anh - Anh là gì?
![]() |
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | clock | đồng hồ |
2 | air-conditioner | máy điều hòa |
3 | microwave oven | lò vi sóng |
4 | iron | bàn là |
5 | speaker | loa |
6 | fan | quạt |
7 | vacuum cleaner (Anh-Mỹ) hoover (Anh-Anh) | máy hút bụi |
8 | telephone | điện thoại |
9 | television | tivi |
10 | remote | điều khiển |
11 | refrigerator | tủ lạnh |
12 | treadmill | máy chạy bộ |
13 | washing machine | máy giặt |
14 | bulb | bóng đèn |
Theo 7ESL